Có 2 kết quả:
威吓 wēi hè ㄨㄟ ㄏㄜˋ • 威嚇 wēi hè ㄨㄟ ㄏㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to threaten
(2) to intimidate
(3) to cow
(2) to intimidate
(3) to cow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to threaten
(2) to intimidate
(3) to cow
(2) to intimidate
(3) to cow
Bình luận 0